--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh khảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh khảo
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Sweet short cake (made of roast glutinous rice flour)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh khảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh khảo"
:
binh khố
bánh khảo
Những từ có chứa
"bánh khảo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
bánh khảo
:
Sweet short cake (made of roast glutinous rice flour)